• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khỉ không đuôi, khỉ hình người===== =====Người hay bắt chước===== ::to play (act) the ape ::b...)
    Hiện nay (15:02, ngày 6 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (Nguyen hai hung cu lon đổi thành Ape qua đổi hướng: lùi lại)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">eip</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::[[to]] [[go]] [[ape]]
    ::[[to]] [[go]] [[ape]]
    ::bắt đầu đối xử điên rồ
    ::bắt đầu đối xử điên rồ
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[aped]]
     +
    * Ving:[[aping]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Any of the various primates of the familyPongidae characterized by the absence of a tail, e.g. thegorilla, chimpanzee, orang-utan, or gibbon.=====
     
    - 
    -
    =====(in general use)any monkey.=====
     
    - 
    -
    =====A an imitator. b an apelike person.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.imitate, mimic.=====
     
    - 
    -
    =====Ape-man (pl. -men) any of various apelikeprimates held to be forerunners of present-day man. go ape sl.become crazy. naked ape present-day man. [OE apa f. Gmc]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ape ape] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ape ape] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=ape ape] : Foldoc
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ape&searchtitlesonly=yes ape] : bized
    +
    :[[affect]] , [[caricature]] , [[copy]] , [[counterfeit]] , [[ditto ]]* , [[do ]]* , [[do like]] , [[echo]] , [[emulate]] , [[go like]] , [[imitate]] , [[impersonate]] , [[make like]] , [[mirror]] , [[mock]] , [[parody]] , [[parrot]] , [[take off ]]* , [[travesty]] , [[burlesque]] , [[mimic]] , [[baboon]] , [[chimpanzee]] , [[gelada]] , [[gibbon]] , [[gorilla]] , [[mime]] , [[orangutan]] , [[simian]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /eip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khỉ không đuôi, khỉ hình người
    Người hay bắt chước
    to play (act) the ape
    bắt chước

    Ngoại động từ

    Bắt chước, nhại
    to go ape
    bắt đầu đối xử điên rồ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X