• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng===== ::to be greeted with applause ::được ...)
    Hiện nay (20:48, ngày 18 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (vỗ tay)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´plɔ:z</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::[[to]] [[win]] [[the]] [[applause]] [[of]]...
    ::[[to]] [[win]] [[the]] [[applause]] [[of]]...
    ::được... hoan nghênh
    ::được... hoan nghênh
     +
    =====[[burst]] [[of]] [[applause]]=====
     +
    tràng pháo tay
    =====Sự tán thành=====
    =====Sự tán thành=====
     +
    ===Động từ===
     +
    =====Vỗ tay=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Clapping, acclamation, acclaim, ‚clat; cheering, cheers;approval, commendation, approbation, praise, kudos, plaudit(s):At the curtain there was applause from the audience.=====
    +
    :[[acclaim]] , [[acclamation]] , [[accolade]] , [[approbation]] , [[big hand]] , [[bring down the house]] , [[cheering]] , [[cheers]] , [[commendation]] , [[eulogizing]] , [[hand]] , [[hand-clapping]] , [[hurrahs]] , [[kudos]] , [[laudation]] , [[ovation]] , [[plaudits]] , [[praise]] , [[rooting]] , [[round]] , [[standing ovation]] , [[plaudit]] , [[celebration]] , [[compliment]] , [[encomium]] , [[eulogy]] , [[panegyric]] ,
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An expression of approbation, esp. from an audience etc.by clapping.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Emphatic approval. [med.L applausus (asAPPLAUD)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=applause applause] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə´plɔ:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
    to be greeted with applause
    được chào bằng tràng vỗ tay
    to win the applause of...
    được... hoan nghênh
    burst of applause

    tràng pháo tay

    Sự tán thành

    Động từ

    Vỗ tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X