-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hɔmisaid</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::tội cố ý giết người::tội cố ý giết người- == Oxford==- ===N.===- - =====The killing of a human being by another.=====- - =====A person whokills a human being.=====- - =====Homicidal adj. [ME f. OF f. Lhomicidium (sense 1), homicida (sense 2) (HOMO man)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=homicide homicide]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assassination]] , [[big chill]] , [[bloodshed]] , [[bump-off]] , [[butchery]] , [[carnage]] , [[crime]] , [[death]] , [[erase ]]* , [[foul play]] , [[hit]] , [[manslaughter]] , [[murder]] , [[offing]] , [[ride]] , [[rubout]] , [[slaying]] , [[blood]] , [[killing]] , [[butcher]] , [[cutthroat]] , [[killer]] , [[manslayer]] , [[massacrer]] , [[murderess]] , [[slaughterer]] , [[slayer]] , [[triggerman]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[birth]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ