• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lòng mến khách, lòng hiếu khách===== ::afford me the hospitality of your columns ::đề nghị qu...)
    Hiện nay (09:57, ngày 8 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (A-V)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸hɔ:spi´tæliti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
    ::đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Dịch vụ Nhà hàng - Khách sạn, Dịch vụ lưu trú=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Graciousness, courtesy, courteousness, friendliness,amicability, cordiality, warmth, congeniality, sociability,generosity: I am grateful for the hospitality you showed mysister during her visit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The friendly and generous reception and entertainment ofguests or strangers. [ME f. OF hospitalit‚ f. L hospitalitas-tatis (as HOSPITAL)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hospitality hospitality] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accommodation]] , [[affability]] , [[amiability]] , [[cheer]] , [[companionship]] , [[comradeship]] , [[consideration]] , [[conviviality]] , [[cordiality]] , [[entertainment]] , [[friendliness]] , [[generosity]] , [[geniality]] , [[good cheer]] , [[heartiness]] , [[hospitableness]] , [[obligingness]] , [[reception]] , [[sociability]] , [[warmth]] , [[welcome]] , [[amicability]] , [[camaraderie]] , [[congeniality]] , [[graciousness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[hostility]] , [[inhospitality]] , [[unfriendliness]] , [[unneighborliness]] , [[unsociableness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸hɔ:spi´tæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng mến khách, lòng hiếu khách
    afford me the hospitality of your columns
    đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
    Dịch vụ Nhà hàng - Khách sạn, Dịch vụ lưu trú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X