• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kiện (hàng...)===== ::a bale of cotton ::kiện bông ===Ngoại động từ=== =====...)
    Hiện nay (08:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">beil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::[[to]] [[bale]] [[out]] [[of]] [[the]] [[airplane]]
    ::[[to]] [[bale]] [[out]] [[of]] [[the]] [[airplane]]
    ::dùng dù nhảy ra khỏi máy bay (do máy bay hỏng, không điều khiển được)
    ::dùng dù nhảy ra khỏi máy bay (do máy bay hỏng, không điều khiển được)
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * V-ed: [[baled]]
     +
    * v_ing: [[baling]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kiện (hàng) đóng kiện=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kiện (hàng) đóng kiện=====
    -
    =====bao=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bao=====
    -
    =====bó=====
    +
    =====bó=====
    -
    =====kiện=====
    +
    =====kiện=====
    ::[[bale]] [[cargo]]
    ::[[bale]] [[cargo]]
    ::hàng đóng kiện
    ::hàng đóng kiện
    Dòng 39: Dòng 34:
    ::[[waste]] [[bale]]
    ::[[waste]] [[bale]]
    ::kiện rác
    ::kiện rác
    -
    =====kiện hàng=====
    +
    =====kiện hàng=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[large]] [[package]] [[of]] [[tightly]] [[pressed]] [[material]] [[secured]] [[with]] [[rope]] [[or]] [[wire]], [[usually]] [[wrapped]] [[in]] [[paper]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[large]] [[package]] [[of]] [[tightly]] [[pressed]] [[material]] [[secured]] [[with]] [[rope]] [[or]] [[wire]], [[usually]] [[wrapped]] [[in]] [[paper]].
    Dòng 45: Dòng 40:
    ''Giải thích VN'': Một gói lớn vật liệu nén chặt được buộc an toàn bằng dây, thường được gói trong giấy.
    ''Giải thích VN'': Một gói lớn vật liệu nén chặt được buộc an toàn bằng dây, thường được gói trong giấy.
    -
    =====đóng bao=====
    +
    =====đóng bao=====
    -
    =====đóng kiện=====
    +
    =====đóng kiện=====
    ::[[bale]] [[cargo]]
    ::[[bale]] [[cargo]]
    ::hàng đóng kiện
    ::hàng đóng kiện
    -
    =====gói=====
    +
    =====gói=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====đóng kiện=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bale bale] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng kiện=====
    +
    ::[[bale]] [[cargo]]
    ::[[bale]] [[cargo]]
    ::hàng đóng kiện
    ::hàng đóng kiện
    ::[[bale]] [[space]]
    ::[[bale]] [[space]]
    ::dung tích hàng đóng kiện
    ::dung tích hàng đóng kiện
    -
    =====đóng thành kiện=====
    +
    =====đóng thành kiện=====
    =====người nhận giữ (hàng hóa, tài sản)=====
    =====người nhận giữ (hàng hóa, tài sản)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bundle]] , [[package]] , [[parcel]]

    Hiện nay

    /beil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kiện (hàng...)
    a bale of cotton
    kiện bông

    Ngoại động từ

    Đóng thành kiện
    to bale out of the airplane
    dùng dù nhảy ra khỏi máy bay (do máy bay hỏng, không điều khiển được)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kiện (hàng) đóng kiện

    Kỹ thuật chung

    bao
    kiện
    bale cargo
    hàng đóng kiện
    bale hoop
    đai kiện
    bale loader
    máy bốc xếp kiện
    waste bale
    kiện rác
    kiện hàng

    Giải thích EN: A large package of tightly pressed material secured with rope or wire, usually wrapped in paper.

    Giải thích VN: Một gói lớn vật liệu nén chặt được buộc an toàn bằng dây, thường được gói trong giấy.

    đóng bao
    đóng kiện
    bale cargo
    hàng đóng kiện
    gói

    Kinh tế

    đóng kiện
    bale cargo
    hàng đóng kiện
    bale space
    dung tích hàng đóng kiện
    đóng thành kiện
    người nhận giữ (hàng hóa, tài sản)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bundle , package , parcel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X