• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thể tránh được; tất yếu===== ::unavoidable duties ::những bổn phận không thể tránh né được =...)
    Hiện nay (05:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ʌnə´vɔidəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::những bổn phận không thể tránh né được
    ::những bổn phận không thể tránh né được
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inescapable, ineluctable, inevitable, irresistible,inexorable, sure, certain, fated, destined, predestined,determined, predetermined, unchangeable, unalterable, settled,fixed, definite: Punishment is an unavoidable consequence ofgetting caught for something you shouldn't have done.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not avoidable; inevitable.=====
    +
    -
    =====Unavoidability n.unavoidableness n. unavoidably adv.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====không tránh được=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không tránh được=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unavoidable unavoidable] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[certain]] , [[compulsory]] , [[fated]] , [[impending]] , [[ineluctable]] , [[ineludible]] , [[inescapable]] , [[inevasible]] , [[inevitable]] , [[inexorable]] , [[locked up]] , [[necessary]] , [[obligatory]] , [[open and shut]] , [[set]] , [[sure]] , [[unescapable]] , [[accidental]] , [[imperative]] , [[indubitable]] , [[ineludable]] , [[unpremeditated]] , [[unpreventable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[avoidable]] , [[escapable]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /¸ʌnə´vɔidəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể tránh được; tất yếu
    unavoidable duties
    những bổn phận không thể tránh né được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không tránh được

    Cơ - Điện tử

    (adj) không tránh được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X