• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đóng đinh (một người) vào giá chữ thập===== =====(nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành ...)
    Hiện nay (17:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kru:sifai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====(nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn=====
    =====(nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn=====
    -
    =====(quân sự) trói dang tay=====
    +
    =====(nghĩa bóng) đối xử với ai một cách rất khắc nghiệt=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====(nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)=====
    -
    ===V.tr.===
    +
     
     +
    =====(quân sự) trói dang tay=====
    -
    =====(-ies, -ied) 1 put to death by fastening to a cross.=====
     
    -
    =====Acause extreme pain to. b persecute, torment. c sl. defeatthoroughly in an argument, match, etc.=====
     
    -
    =====Crucifier n. [ME f.OF crucifier f. LL crucifigere (as CRUCIFIX)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[excruciate]] , [[hang]] , [[harrow]] , [[kill]] , [[martyr]] , [[martyrize]] , [[nail to cross]] , [[persecute]] , [[rack]] , [[torment]] , [[torture]] , [[afflict]] , [[agonize]] , [[bedevil]] , [[bother]] , [[ill-treat]] , [[lampoon]] , [[pan]] , [[ridicule]] , [[smite]] , [[tear to pieces]] , [[try]] , [[wipe the floor with]] , [[browbeat]] , [[execute]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[exalt]] , [[compliment]] , [[laud]] , [[praise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'kru:sifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
    (nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
    (nghĩa bóng) đối xử với ai một cách rất khắc nghiệt
    (nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)
    (quân sự) trói dang tay

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X