-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- badger , bludgeon , bluster , bulldoze * , bully , coerce , cow , despotize , domineer , dragoon , frighten , harass , hector , intimidate , lean on , lord it over , oppress , overawe , overbear , put heat on , put the chill on , put through the wringer , threaten , tyrannize , bulldoze , bullyrag , menace , depress , dictate , disconcert , henpeck , nag , scare , subdue , swashbuckle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ