• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Đông lại, đông cục, dón lại===== ::milk curdles ::sữa đóng cục ::blood curdles ::máu đông ...)
    Hiện nay (15:55, ngày 27 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 10: Dòng 6:
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    =====Đông lại, đông cục, dón lại=====
    +
    =====Đông lại, đông cục, vón lại=====
    ::[[milk]] [[curdles]]
    ::[[milk]] [[curdles]]
    ::sữa đóng cục
    ::sữa đóng cục
    ::[[blood]] [[curdles]]
    ::[[blood]] [[curdles]]
    ::máu đông lại
    ::máu đông lại
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 22: Dòng 19:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====đóng cục=====
    +
    =====đóng cục=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====đông đặc lại=====
    +
    =====đông đặc lại=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đông tụ=====
     
    -
    =====vón cục=====
    +
    =====đông tụ=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====vón cục=====
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    == Xây dựng==
     +
    =====vón cục=====
    -
    =====Make into or become curds; congeal.=====
     
    -
    =====Make one'sblood curdle fill one with horror.=====
     
    -
    =====Curdler n. [frequent.form of CURD (as verb)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acerbate]] , [[acidify]] , [[acidulate]] , [[clabber]] , [[clot]] , [[coagulate]] , [[condense]] , [[congeal]] , [[curd]] , [[ferment]] , [[go off]] , [[spoil]] , [[thicken]] , [[turn]] , [[turn sour]] , [[change]] , [[quail]] , [[sour]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clot]] , [[congeal]] , [[gelatinize]] , [[jell]] , [[jelly]] , [[set]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đông lại, đông cục, vón lại
    milk curdles
    sữa đóng cục
    blood curdles
    máu đông lại

    Ngoại động từ

    Làm đông lại, làm đông cục ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the sight curdled his blood
    cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy

    Hóa học & vật liệu

    đóng cục

    Kỹ thuật chung

    đông đặc lại

    Kinh tế

    đông tụ
    vón cục

    Xây dựng

    vón cục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X