• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..)===== =====Bạc b...)
    Hiện nay (10:02, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ʌnˈgreɪtfəl</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 16: Dòng 13:
    ::công việc bạc bẽo
    ::công việc bạc bẽo
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Unthankful, unappreciative, rude; selfish, heedless: Thatungrateful wretch never thanked me for all my help.=====
    +
    :[[careless]] , [[demanding]] , [[dissatisfied]] , [[faultfinding]] , [[forgetful]] , [[grasping]] , [[grumbling]] , [[heedless]] , [[ingrate]] , [[insensible]] , [[oblivious]] , [[self-centered]] , [[selfish]] , [[thankless]] , [[unappreciative]] , [[unmindful]] , [[unnatural]] , [[unthankful]] , [[unthanking]] , [[unappreciated]] , [[crude]] , [[disagreeable]] , [[ingrateful]] , [[offensive]] , [[repellant]] , [[repellent]] , [[repugnant]] , [[ungracious]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[appreciative]] , [[grateful]] , [[thankful]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Not feeling or showing gratitude.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not pleasant oracceptable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ungratefully adv. ungratefulness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /ʌnˈgreɪtfəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..)
    Bạc bẽo, không thú vị
    ungrateful work
    công việc bạc bẽo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X