-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====(sân khấu) ứng khẩu, ứng biến, cương===== =====Làm tức thì mà không chuẩn bị g...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'imprəvaiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::một bữa cơm làm vội vàng (có gì ăn nấy)::một bữa cơm làm vội vàng (có gì ăn nấy)- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ứng biến=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Ad lib, extemporize, Colloq play (it) by ear, fake it,wing it: I like a comedian who improvises as he goes along.=====+ - + - =====Invent, concoct, devise, contrive, jury-rig; make do: We had toimprovise a mast from parts of the boom. When you have nothingto work with, you have to improvise.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(also absol.) 1 compose or perform (music, verse, etc.)extempore.=====+ - + - =====Provide or construct (a thing) extempore.=====+ - + - =====Improvisation n. improvisational adj. improvisatorial adj.improvisatory adj. improviser n. [F improviser or It.improvvisare f. improvviso extempore, f. L improvisus pastpart. (as IN-(1), PROVIDE)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=improvise improvise] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=improvise improvise] :Corporateinformation+ =====ứng biến=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ad-lib]] , [[brainstorm]] , [[coin]] , [[concoct]] , [[contrive]] , [[dash off]] , [[devise]] , [[do offhand]] , [[do off top of head]] , [[dream up]] , [[extemporize]] , [[fake]] , [[fake it]] , [[improv]] , [[improvisate]] , [[invent]] , [[jam ]]* , [[knock off ]]* , [[make do]] , [[slapdash ]]* , [[spark]] , [[speak off the cuff]] , [[throw together]] , [[wing it ]]* , [[make up]] , [[ad lib]] , [[jam]] , [[wing]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[design]] , [[devise]] , [[plan]] , [[premeditate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ad-lib , brainstorm , coin , concoct , contrive , dash off , devise , do offhand , do off top of head , dream up , extemporize , fake , fake it , improv , improvisate , invent , jam * , knock off * , make do , slapdash * , spark , speak off the cuff , throw together , wing it * , make up , ad lib , jam , wing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ