• /´slæp¸dæʃ/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Ẩu; bừa; liều lĩnh
    a slapdash worker
    một người thợ ẩu

    Danh từ

    Sự cẩu thả; sự vội vàng; sự liều lĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X