• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Để đốt cháy; gây cháy===== ::incendiary bomb ::bom cháy =====Cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà=...)
    Hiện nay (10:33, ngày 8 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´sendiəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 21:
    =====(nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà=====
    =====(nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà=====
    -
    =====(quân sự) bom gây cháy; bom lửa=====
    +
    =====(quân sự) bom gây cháy; bom lửa, đồ hỏa công=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a substance or device, esp. a bomb)designed to cause fires.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A of or relating to the malicioussetting on fire of property. b guilty of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tending tostir up strife; inflammatory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 an incendiarybomb or device.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An incendiary person.=====
    +
    -
    =====Incendiarism n. [MEf. L incendiarius f. incendium conflagration f. incendereincens- set fire to]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[dangerous]] , [[demagogic]] , [[dissentious]] , [[inflammatory]] , [[malevolent]] , [[provocative]] , [[rabble-rousing]] , [[seditious]] , [[subversive]] , [[treacherous]] , [[wicked]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agitator]] , [[arsonist]] , [[criminal]] , [[demagogue]] , [[demonstrator]] , [[firebrand ]]* , [[insurgent]] , [[pyromaniac]] , [[rabble-rouser ]]* , [[rebel]] , [[revolutionary]] , [[rioter]] , [[firebug]] , [[inflammatory]] , [[subversive]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[peacemaking]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /in´sendiəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để đốt cháy; gây cháy
    incendiary bomb
    bom cháy
    Cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà
    (nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khêu gợi
    an incendiary film star
    một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi

    Danh từ

    Người phạm tội cố ý đốt nhà
    (nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà
    (quân sự) bom gây cháy; bom lửa, đồ hỏa công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X