• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===(bất qui tắc) ngoại động từ .beheld=== ::bi'held ::nhìn ngắm =====Thấy, trông thấy===== ===Thán từ=== =====Chú ý!, để ý!...)
    Hiện nay (09:39, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi'hoƱld</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===(bất qui tắc) ngoại động từ .beheld===
    +
    ===ngoại động từ ===
    -
    ::[[bi'held]]
    +
    ::nhìn ngắm
    ::nhìn ngắm
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Chú ý!, để ý!=====
    =====Chú ý!, để ý!=====
     +
    ===Hình Thái từ===
     +
    * V_ing: [[beholding]]
     +
    * past: [[beheld]]
     +
    * PP: [[beheld]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====See, look at, regard, set or lay eyes on, descry, notice,note, espy, perceive, discern, remark, view: As we emerged fromthe gorge, we beheld the mountain looming above us.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(past & past part. beheld) literary (esp. in imper.)see, observe.=====
     
    -
    =====Beholder n. [OE bihaldan (as BE-, haldanhold)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[catch]] , [[consider]] , [[contemplate]] , [[descry]] , [[discern]] , [[distinguish]] , [[earmark]] , [[eye]] , [[eyeball]] , [[feast one]]’s eyes , [[flash ]]* , [[lay eyes on]] , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[perceive]] , [[regard]] , [[scan]] , [[see]] , [[spot]] , [[spy]] , [[survey]] , [[view]] , [[watch]] , [[witness]] , [[gaze]] , [[hold]] , [[look]] , [[maintain]] , [[retain]] , [[sight]] , [[voila]] , [[wait]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bi'hoƱld/

    Thông dụng

    ngoại động từ

    nhìn ngắm
    Thấy, trông thấy

    Thán từ

    Chú ý!, để ý!

    Hình Thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X