-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.==...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pri'dikt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo==========Báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[predicted]]+ *V_ing : [[predicting]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Foretell, prophesy, forecast, foresee, augur, prognosticate,forewarn, presage, vaticinate; portend, foreshadow, foretoken,forebode; intimate, hint, suggest: My mother predicted thatthere would be moments like this. If only I could predict thewinner of the 2.30!=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(often foll. by that + clause) make a statement about thefuture; foretell, prophesy.=====- - =====Predictive adj. predictivelyadv. predictor n. [L praedicere praedict- (as PRAE-, diceresay)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=predict predict] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=predict&submit=Search predict] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=predict predict]: Corporateinformation+ =====verb=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=predict predict]: Chlorine Online+ :[[adumbrate]] , [[anticipate]] , [[augur]] , [[be afraid]] , [[call]] , [[call it]] , [[conclude]] , [[conjecture]] , [[croak]] , [[crystal-ball]]* divine , [[envision]] , [[figure]] , [[figure out]] , [[forebode]] , [[forecast]] , [[foresee]] , [[forespeak]] , [[foretell]] , [[gather]] , [[guess]] , [[have a hunch]] , [[hazard a guess]] , [[infer]] , [[judge]] , [[make book]] , [[omen]] , [[portend]] , [[presage]] , [[presume]] , [[prognosticate]] , [[prophesy]] , [[psych out]] , [[read]] , [[see coming]] , [[see handwriting on wall]] , [[size up ]]* , [[soothsay]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[telegraph]] , [[think]] , [[vaticinate]] , [[project]] , [[anticipated]] , [[certain]] , [[divine]] , [[expected]] , [[likely]] , [[predicate]] , [[predictable]] , [[triangulate]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adumbrate , anticipate , augur , be afraid , call , call it , conclude , conjecture , croak , crystal-ball* divine , envision , figure , figure out , forebode , forecast , foresee , forespeak , foretell , gather , guess , have a hunch , hazard a guess , infer , judge , make book , omen , portend , presage , presume , prognosticate , prophesy , psych out , read , see coming , see handwriting on wall , size up * , soothsay , suppose , surmise , telegraph , think , vaticinate , project , anticipated , certain , divine , expected , likely , predicate , predictable , triangulate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ