-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều prospectuses=== =====Giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng===== == Từ điển Ki...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">prəs´pektəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng==========Giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bản các bạch=====+ === Kinh tế ===+ =====bản các bạch=====- =====bản cáo bạch=====+ =====bản cáo bạch=====::[[lying]] [[prospectus]]::[[lying]] [[prospectus]]::bản cáo bạch dối trá::bản cáo bạch dối trá::[[preliminary]] [[prospectus]]::[[preliminary]] [[prospectus]]::bản cáo bạch sơ bộ::bản cáo bạch sơ bộ- =====cáo bạch=====+ =====cáo bạch=====::[[lying]] [[prospectus]]::[[lying]] [[prospectus]]::bản cáo bạch dối trá::bản cáo bạch dối tráDòng 38: Dòng 31: ::[[statutory]] [[prospectus]]::[[statutory]] [[prospectus]]::báo cáo bạch luật định::báo cáo bạch luật định- =====điều lệ gọi cổ phần=====+ =====điều lệ gọi cổ phần=====- + - =====giấy quảng cáo=====+ - + - =====tờ giới thiệu (sản phẩm)=====+ - + - =====tờ giới thiệu sản phẩm=====+ - + - =====tờ thuyết minh gọi cổ phần=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prospectus prospectus] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====giấy quảng cáo=====- ===N.===+ - =====Announcement, plan, scheme, programme, outline, conspectus,description: According to the prospectus for the fund, theminimum investment is œ1000.=====+ =====tờ giới thiệu (sản phẩm)=====- ==Oxford==+ =====tờ giới thiệu sản phẩm=====- ===N.===+ - =====A printed document advertising or describing a school,commercial enterprise,forthcoming book,etc.[L,= prospect f.prospicere (as PRO-(1),specere look)]=====+ =====tờ thuyết minh gọi cổ phần=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Chứng khoán===+ =====Bản cáo bạch=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[announcement]] , [[catalogue]] , [[conspectus]] , [[design]] , [[list]] , [[plan]] , [[program]] , [[scheme]] , [[syllabus]] , [[synopsis]] , [[bill]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
cáo bạch
- lying prospectus
- bản cáo bạch dối trá
- pathfinder prospectus
- cáo bạch thăm dò
- pathfinder prospectus
- giấy cáo bạch mở đầu
- preliminary prospectus
- bản cáo bạch sơ bộ
- red herring prospectus
- cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức)
- statement in lieu of prospectus
- bản trình bày thay cho giấy cáo bạch
- statutory prospectus
- báo cáo bạch luật định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ