• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mạng===== =====Chỗ mạng===== ===Ngoại động từ=== =====Mạng (quần áo, bít tất...)===== =====(từ lóng) ng...)
    Hiện nay (17:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">da:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)=====
    =====(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[darned]]
     +
    *Ving: [[darning]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mạng=====
    +
    -
    =====sự mạng=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mạng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự mạng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=darn darn] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====interjection=====
     +
    :[[confound it]] , [[cripes]] , [[damn it]] , [[dang]] , [[darnation]] , [[doggone]] , [[drat]] , [[gosh-darn]] , [[cussed]] , [[damn]] , [[downright]] , [[heck]] , [[mend]] , [[patch]] , [[repair]] , [[stitch]] , [[weave]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accursed]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[bloody]] , [[confounded]] , [[cursed]] , [[damn]] , [[execrable]] , [[infernal]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /da:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mạng
    Chỗ mạng

    Ngoại động từ

    Mạng (quần áo, bít tất...)
    (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mạng
    sự mạng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X