-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mạng===== =====Chỗ mạng===== ===Ngoại động từ=== =====Mạng (quần áo, bít tất...)===== =====(từ lóng) ng...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">da:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)==========(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[darned]]+ *Ving: [[darning]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mạng=====+ - =====sựmạng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mạng=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự mạng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=darndarn] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====interjection=====+ :[[confound it]] , [[cripes]] , [[damn it]] , [[dang]] , [[darnation]] , [[doggone]] , [[drat]] , [[gosh-darn]] , [[cussed]] , [[damn]] , [[downright]] , [[heck]] , [[mend]] , [[patch]] , [[repair]] , [[stitch]] , [[weave]]+ =====adjective=====+ :[[accursed]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[bloody]] , [[confounded]] , [[cursed]] , [[damn]] , [[execrable]] , [[infernal]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ