• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người)===== ::a wacky [[comed...)
    Hiện nay (09:29, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´wæki</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::một diễn viên hài lập dị
    ::một diễn viên hài lập dị
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & n.===
     
    - 
    -
    =====(also whacky) sl.=====
     
    - 
    -
    =====Adj. (-ier, -iest) crazy.=====
     
    - 
    -
    =====N.(pl. -ies) a crazy person.=====
     
    -
    =====Wackily adv. wackiness n.[orig. dial., = left-handed, f. WHACK]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[absurd]] , [[balmy]] , [[crazed]] , [[crazy]] , [[daft]] , [[demented]] , [[deranged]] , [[eccentric]] , [[erratic]] , [[foolish]] , [[hare-brained]] , [[insane]] , [[irrational]] , [[loony ]]* , [[lunatic]] , [[mad]] , [[nuts ]]* , [[nutty ]]* , [[odd]] , [[preposterous]] , [[screwy ]]* , [[silly]] , [[unpredictable]] , [[wild]] , [[zany ]]* , [[harebrained]] , [[idiotic]] , [[imbecilic]] , [[moronic]] , [[nonsensical]] , [[softheaded]] , [[tomfool]] , [[unearthly]] , [[zany]] , [[brainsick]] , [[disordered]] , [[distraught]] , [[dotty]] , [[maniac]] , [[maniacal]] , [[mentally ill]] , [[moonstruck]] , [[off]] , [[touched]] , [[unbalanced]] , [[unsound]] , [[wrong]] , [[batty]] , [[cracked]] , [[loony]] , [[nuts]] , [[screwy]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[calm]] , [[collected]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´wæki/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người)
    a wacky comedian
    một diễn viên hài lập dị


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X