-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'tз:ni</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 15: ::viên chưởng lý::viên chưởng lý- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====người được ủy quyền=====+ === Kinh tế ===- + =====người được ủy quyền=====- ===Nguồn khác===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attorney attorney] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[advocate]] , [[ambulance chaser ]]* , [[barrister]] , [[counsel]] , [[counselor]] , [[da]] , [[fixer]] , [[front]] , [[legal beagle]] , [[legal eagle]] , [[lip ]]* , [[mouthpiece ]]* , [[pleader]] , [[proxy]] , [[spieler]] , [[agent]] , [[chaser]] , [[factor]] , [[lawyer]] , [[solicitor]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(pl. -eys) 1 a person, esp. a lawyer, appointed to act foranother in business or legal matters.=====+ - + - =====US a qualifiedlawyer,esp. one representing a client in a lawcourt.=====+ - + - =====Attorneyship n.[ME f. OF atorn‚ past part. of atorner assignf. … to + torner turn]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advocate , ambulance chaser * , barrister , counsel , counselor , da , fixer , front , legal beagle , legal eagle , lip * , mouthpiece * , pleader , proxy , spieler , agent , chaser , factor , lawyer , solicitor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ