• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gây ra lãng phí===== ::a wasteful person ::một người hay lãng phí =====Hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, ...)
    Hiện nay (07:17, ngày 28 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´weistful</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::một người hay lãng phí
    ::một người hay lãng phí
    -
    =====Hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết=====
    +
    =====Hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết=====
    ::[[wasteful]] [[expenditure]]
    ::[[wasteful]] [[expenditure]]
    ::sự chi tiêu hoang phí
    ::sự chi tiêu hoang phí
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====(từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh)=====
    =====(từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Extravagant, spendthrift, profligate, prodigal, lavish,improvident, unthrifty, uneconomical, overindulgent,open-handed, free-handed, penny wise and pound foolish: It wasvery wasteful of you to buy me that expensive jewellery.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Extravagant.=====
     
    - 
    -
    =====Causing or showing waste.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wasteful wasteful] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[careless]] , [[cavalier]] , [[destructive]] , [[dissipative]] , [[extravagant]] , [[immoderate]] , [[improvident]] , [[incontinent]] , [[lavish]] , [[liberal]] , [[overdone]] , [[overgenerous]] , [[pound-foolish]] , [[prodigal]] , [[profligate]] , [[profuse]] , [[reckless]] , [[ruinous]] , [[spendthrift]] , [[squandering]] , [[thriftless]] , [[uneconomical]] , [[unthrifty]] , [[wanton]] , [[wild]] , [[costly]] , [[improvident infrugal]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[economical]] , [[thrifty]] , [[unwasteful]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´weistful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây ra lãng phí
    a wasteful person
    một người hay lãng phí
    Hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết
    wasteful expenditure
    sự chi tiêu hoang phí
    (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X