• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn===== =====Làm tr...)
    Hiện nay (16:06, ngày 27 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'presiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 8:
    =====Làm trì trệ, làm đình trệ=====
    =====Làm trì trệ, làm đình trệ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[black]] , [[bleak]] , [[daunting]] , [[dejecting]] , [[disheartening]] , [[dismal]] , [[dispiriting]] , [[distressing]] , [[dreary]] , [[funereal]] , [[gloomy]] , [[heartbreaking]] , [[hopeless]] , [[joyless]] , [[melancholic]] , [[melancholy]] , [[mournful]] , [[oppressive]] , [[sad]] , [[saddening]] , [[somber]] , [[blue]] , [[cheerless]] , [[upsetting]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cheering]] , [[encouraging]] , [[happy]]

    Hiện nay

    /di'presiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn
    Làm trì trệ, làm đình trệ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cheering , encouraging , happy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X