-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn===== =====Làm tr...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'presiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 8: =====Làm trì trệ, làm đình trệ==========Làm trì trệ, làm đình trệ=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[black]] , [[bleak]] , [[daunting]] , [[dejecting]] , [[disheartening]] , [[dismal]] , [[dispiriting]] , [[distressing]] , [[dreary]] , [[funereal]] , [[gloomy]] , [[heartbreaking]] , [[hopeless]] , [[joyless]] , [[melancholic]] , [[melancholy]] , [[mournful]] , [[oppressive]] , [[sad]] , [[saddening]] , [[somber]] , [[blue]] , [[cheerless]] , [[upsetting]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cheering]] , [[encouraging]] , [[happy]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- black , bleak , daunting , dejecting , disheartening , dismal , dispiriting , distressing , dreary , funereal , gloomy , heartbreaking , hopeless , joyless , melancholic , melancholy , mournful , oppressive , sad , saddening , somber , blue , cheerless , upsetting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ