-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác generalise ===Động từ=== =====Tổng quát hoá; khái quát hoá===== =====Phổ biến===== ::[...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈdʒɛnərəˌlaɪz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[generalise]]Cách viết khác [[generalise]]Dòng 19: Dòng 11: ::phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới::phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới- ==Toán & tin==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Generalized]]- =====tổng quát hóa=====+ *Ving: [[Generalizing]]- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khái quát hóa=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====suy rộng=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(also -ise) 1 intr. a speak in general or indefinite terms.b form general principles or notions.=====+ - + - =====Tr. reduce to a generalstatement, principle, or notion.=====+ - + - =====Tr. a give a generalcharacter to. b call by a general name.=====+ - + - =====Tr. infer (a law orconclusion) by induction.=====+ - + - =====Tr. Math. & Philos. express in ageneral form; extend the application of.=====+ - + - =====Tr. (in painting)render only the typical characteristics of.=====+ - + - =====Tr. bring intogeneral use.=====+ - + - =====Generalizable adj. generalizability n.generalizer n.[F g‚n‚raliser (as GENERAL)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=generalize generalize] : National Weather Service+ === Toán & tin ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=generalize&submit=Search generalize] : amsglossary+ =====tổng quát hóa=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=generalize generalize] :Corporateinformation+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====khái quát hóa=====+ === Điện lạnh===+ =====suy rộng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be metaphysical]] , [[conclude]] , [[derive]] , [[discern]] , [[discover]] , [[establish]] , [[hypothesize]] , [[induce]] , [[observe]] , [[philosophize]] , [[postulate]] , [[speculate]] , [[stay in the clouds]] , [[theorize]] , [[vapor]] , [[extend]] , [[infer]] , [[spread]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[except]] , [[specifize]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be metaphysical , conclude , derive , discern , discover , establish , hypothesize , induce , observe , philosophize , postulate , speculate , stay in the clouds , theorize , vapor , extend , infer , spread
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ