-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm mất tính thiêng liêng===== =====Dùng vào việc phàm tục, báng bổ tính cách thiêng liêng===== =====D...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´desi¸kreit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Dâng cho ma quỷ==========Dâng cho ma quỷ=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[desecrated]]+ *Ving: [[desecrating]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Profane, defile, blaspheme (against), dishonour, degrade,debase, befoul, contaminate, pollute, corrupt, violate, pervert,vitiate: Vandals desecrated the temple of Minerva.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Violate (a sacred place or thing) with violence,profanity, etc.=====- - =====Deprive (a church, a sacred object, etc.) ofsanctity; deconsecrate.=====- =====Desecration n. desecrator n.[DE- +CONSECRATE]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[befoul]] , [[blaspheme]] , [[commit sacrilege]] , [[contaminate]] , [[defile]] , [[depredate]] , [[desolate]] , [[despoil]] , [[devastate]] , [[devour]] , [[dishonor]] , [[make lose face]] , [[mess up ]]* , [[pervert]] , [[pillage]] , [[pollute]] , [[profane]] , [[prostitute]] , [[ravage]] , [[sack ]]* , [[spoil]] , [[spoliate]] , [[waste]] , [[abuse]] , [[secularize]] , [[violate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[honor]] , [[praise]] , [[sanctify]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ