• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thảo luận, bàn cãi, tranh luận===== =====Ăn uống ngon lành thích thú===== ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
    Hiện nay (14:33, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">dɪs'kʌs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *Past + PP: [[discussed]]
    -
     
    +
    *Ving: [[discussing]]
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Thảo luận, bàn cãi, tranh luận=====
    +
    =====Thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)=====
    -
     
    +
    =====nói đến (ai)=====
    -
    =====Ăn uống ngon lành thích thú=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Converse about, talk over or about, chat about, deliberate(over), review, examine, consult on; debate, argue, thrash out:We discussed the problem but came to no conclusion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hold a conversation about (discussed their holidays).2 examine by argument, esp. written; debate.=====
    +
    -
    =====Discussable adj.discussant n. discusser n. discussible adj. [ME f. Ldiscutere discuss- disperse (as DIS-, quatere shake)]=====
    +
    =====Ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=discuss discuss] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=discuss discuss] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[altercate]] , [[argue]] , [[bounce off]] , [[canvass]] , [[compare notes]] , [[confabulate]] , [[confer]] , [[consider]] , [[consult with]] , [[contend]] , [[contest]] , [[converse]] , [[debate]] , [[deliberate]] , [[descant]] , [[discept]] , [[discourse about]] , [[dispute]] , [[dissert]] , [[dissertate]] , [[examine]] , [[exchange views on]] , [[explain]] , [[figure]] , [[get together]] , [[go into]] , [[groupthink]] , [[hash over]] , [[hold forth]] , [[jaw ]]* , [[kick about]] , [[knock around]] , [[moot]] , [[put heads together]] , [[reason about]] , [[review]] , [[sift]] , [[take up]] , [[thrash out ]]* , [[toss around ]]* , [[ventilate]] , [[weigh]] , [[bandy]] , [[talk over]] , [[thrash out]] , [[thresh out]] , [[toss around]] , [[agitate]] , [[air]] , [[consult]] , [[discourse]] , [[elaborate]] , [[expound]] , [[parley]] , [[treat]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be quiet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /dɪs'kʌs/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)
    nói đến (ai)
    Ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X