-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sán lá, sán gan (trong gan cừu)===== =====Khoai tây bầu dục===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn===== ===Danh t...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">flu:k</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 24: =====May mà trúng, may mà thắng==========May mà trúng, may mà thắng=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ fluking]]+ *V-ed: [[ fluked]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sán lá=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cá bơn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Lucky or successful stroke, stroke of (good) luck, lucky orbig break, (happy) accident, quirk or twist of fate, windfall,fortuity, serendipity: If he won first prize, it was by afluke.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fluke fluke]:National Weather Service+ === Y học===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====sán lá=====+ === Kinh tế ===+ =====cá bơn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accident]] , [[blessing]] , [[break]] , [[contingency]] , [[fortuity]] , [[fortunate]] , [[fortune]] , [[good fortune]] , [[good luck]] , [[incident]] , [[lucky break ]]* , [[odd chance]] , [[quirk]] , [[stroke of luck ]]* , [[windfall]] , [[hap]] , [[happenchance]] , [[happenstance]] , [[hazard]] , [[blade]] , [[fish]] , [[flounder]] , [[oddity]] , [[trematode]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[certainty]] , [[design]] , [[plan]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , blessing , break , contingency , fortuity , fortunate , fortune , good fortune , good luck , incident , lucky break * , odd chance , quirk , stroke of luck * , windfall , hap , happenchance , happenstance , hazard , blade , fish , flounder , oddity , trematode
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ