-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chán nản; thất vọng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Discouraged, depressed, low-spirited, mi...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">,daʊn'hɑ:tid/</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 11: =====Chán nản; thất vọng==========Chán nản; thất vọng=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Discouraged,depressed, low-spirited,miserable, blue,sad,downcast,dejected: Don't be so downhearted,we know youcan win the gold medal.=====+ :[[blue ]]* , [[chapfallen]] , [[crestfallen]] , [[dejected]] , [[despondent]] , [[disconsolate]] , [[discouraged]] , [[disheartened]] , [[dismayed]] , [[dispirited]] , [[down]] , [[downcast]] , [[low]] , [[low-spirited]] , [[sad]] , [[sorrowful]] , [[spiritless]] , [[woebegone]] , [[blue]] , [[desolate]] , [[dull]] , [[dysphoric]] , [[gloomy]] , [[heavy-hearted]] , [[melancholic]] , [[melancholy]] , [[tristful]] , [[unhappy]] , [[wistful]] , [[depressed]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[cheered]] , [[happy]] , [[heartened]] , [[uplifted]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Dejected; in low spirits.=====+ - + - =====Downheartedly adv.downheartedness n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blue * , chapfallen , crestfallen , dejected , despondent , disconsolate , discouraged , disheartened , dismayed , dispirited , down , downcast , low , low-spirited , sad , sorrowful , spiritless , woebegone , blue , desolate , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted , melancholic , melancholy , tristful , unhappy , wistful , depressed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ