• /´sɔrouful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu
    her face was anxious and sorrowful
    nét mặt cô ta lộ ra vẻ lo âu và buồn bã


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X