• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Xua đuổi đi, xua tan===== ::to dispel apprehensions ::xua đuổi những mối sợ hãi ::to [[dispel]...)
    Hiện nay (08:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis'pel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::[[to]] [[dispel]] [[darkness]]
    ::[[to]] [[dispel]] [[darkness]]
    ::xua tan bóng tối
    ::xua tan bóng tối
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ dispelling]]
     +
    *V-ed: [[ dispelled]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(dispelled, dispelling) dissipate; disperse; scatter (thedawn dispelled their fears).=====
     
    - 
    -
    =====Dispeller n. [L dispellere (asDIS-, pellere drive)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dispel dispel] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[allay]] , [[banish]] , [[beat off ]]* , [[break it up]] , [[break up ]]* , [[bust up]] , [[cancel]] , [[chase away]] , [[crumble]] , [[deploy]] , [[disband]] , [[disintegrate]] , [[dismiss]] , [[disperse]] , [[dissipate]] , [[distribute]] , [[eject]] , [[eliminate]] , [[expel]] , [[oust]] , [[repel]] , [[resolve]] , [[rout]] , [[scatter]] , [[scramble]] , [[split up ]]* , [[cast out]] , [[shut out]] , [[drive away]] , [[squander]] , [[waste]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accumulate]] , [[collect]] , [[garner]] , [[gather]] , [[recall]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /dis'pel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xua đuổi đi, xua tan
    to dispel apprehensions
    xua đuổi những mối sợ hãi
    to dispel darkness
    xua tan bóng tối

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X