-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tê...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">P'steinlis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ)::một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ)- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====không đốm=====+ - =====không gỉ=====+ === Xây dựng===+ =====gỉ [không gỉ]=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) không gỉ, không có vết=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====không đốm=====+ + =====không gỉ=====::[[duplex]] [[stainless]] [[steel]]::[[duplex]] [[stainless]] [[steel]]::thép không gỉ kép::thép không gỉ képDòng 42: Dòng 42: ::stainless-steel [[mesh]]::stainless-steel [[mesh]]::lưới thép không gỉ::lưới thép không gỉ- =====không vết=====+ =====không vết=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[antiseptic]] , [[cleanly]] , [[immaculate]] , [[spotless]] , [[unsoiled]] , [[unsullied]] , [[chaste]] , [[exemplary]] , [[pure]] , [[untainted]]- =====(esp. of a reputation) without stains.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Not liable tostain.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stainless stainless]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stainless stainless]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stainless stainless]: Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tên tuổi)
- a stainless reputation
- một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không gỉ
- duplex stainless steel
- thép không gỉ kép
- ferritic stainless steel
- thép ferit không gỉ
- stainless metal
- kim loại không gỉ
- stainless oil
- dầu không gỉ
- stainless steel (SS)
- thép không gỉ
- stainless steel beaker
- cốc (có) mỏ bằng thép không gỉ
- stainless steel pipe
- ống thép không gỉ
- stainless steel plate
- tôn không gỉ
- stainless steel sheet
- tôn không gỉ
- stainless steel tube
- ống thép không gỉ
- stainless-steel mesh
- lưới thép không gỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antiseptic , cleanly , immaculate , spotless , unsoiled , unsullied , chaste , exemplary , pure , untainted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
