-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho thức ăn đông lạnh tan giá hết đông===== ===Nội động từ=== =====Là...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´frɔst</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làm cho thức ăn đông lạnh tan giá hết đông==========Làm cho thức ăn đông lạnh tan giá hết đông========Nội động từ======Nội động từ===- =====Làm cho thoát khỏi tình trạng đông lạnh==========Làm cho thoát khỏi tình trạng đông lạnh=====- + ===Hình thái từ===- ==Kỹ thuật chung==+ *V-ed: [[defrosted]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[defrosting]]- =====khử băng=====+ ==Chuyên ngành==- + === Kỹ thuật chung ===+ =====khử băng=====''Giải thích EN'': [[To]] [[remove]] [[ice]] [[or]] [[frost]] [[from]] [[an]] [[object]].''Giải thích EN'': [[To]] [[remove]] [[ice]] [[or]] [[frost]] [[from]] [[an]] [[object]].- ''Giải thích VN'': Loại bỏ băng, đá khỏi một vật.''Giải thích VN'': Loại bỏ băng, đá khỏi một vật.- + =====làm tan băng=====- =====làm tan băng=====+ =====làm tan đông=====- + =====phá băng=====- =====làm tan đông=====+ - + - =====phá băng=====+ ::[[defrost]] [[action]]::[[defrost]] [[action]]::quá trình phá băng::quá trình phá băngDòng 80: Dòng 67: ::hệ thống phá băng (xả đá) bằng nước::hệ thống phá băng (xả đá) bằng nước- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===V.===+ - + - =====Tr. a free (the interior of a refrigerator) of excessfrost, usu. by turning it off for a period. b remove frost orice from (esp. the windscreen of a motor vehicle).=====+ - + - =====Tr.unfreeze (frozen food).=====+ - + - =====Intr. become unfrozen.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=defrost defrost] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khử băng
Giải thích EN: To remove ice or frost from an object. Giải thích VN: Loại bỏ băng, đá khỏi một vật.
phá băng
- defrost action
- quá trình phá băng
- defrost action
- tác động phá băng
- defrost actuation
- ấn nút phá băng
- defrost control
- điều chỉnh phá băng
- defrost controller
- rơle phá băng
- defrost equipment
- thiết bị phá băng
- defrost light
- đèn (báo) phá băng
- defrost method
- phương pháp phá băng
- defrost solenoid valve
- đèn điện tử phá băng
- defrost solenoid valve
- van điện từ phá băng
- defrost switch [relay]
- rơle thời gian phá băng
- defrost termination
- kết thúc phá băng
- defrost thermostat
- tecmostat phá băng
- defrost thermostat
- thermostat phá băng
- defrost water
- nước phá băng
- defrost water disposal
- đường xả nước phá băng
- defrost water disposal system
- hệ thống xả nước phá băng
- defrost water disposal system
- hệ xả nước phá băng
- defrost water drain line
- đường ống xả nước phá băng
- defrost water receptacle
- bình chứa nước phá băng
- defrost water receptacle
- bình đựng nước phá băng
- warm-air defrost system
- hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng
- water defrost air cooler
- bộ làm lạnh không khí phá băng (xả đá) bằng nước
- water defrost system
- hệ (thống) phá băng bằng nước
- water defrost system
- hệ thống phá băng (xả đá) bằng nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ