-
Kỹ thuật chung
phá băng
- air circulation defrosting
- phá băng bằng tuần hoàn gió
- air defrosting
- phá băng bằng gió
- automatic defrosting
- phá băng tự động
- automatic defrosting
- sự phá băng tự động
- automatic defrosting arrangement
- thiết bị phá băng tự động
- automatic defrosting cycle
- chu kỳ phá băng tự động
- automatic defrosting cycle
- quá trình phá băng tự động
- automatic defrosting refrigerator
- tủ lạnh phá băng tự động
- automatic defrosting system
- hệ phá băng tự động
- automatic defrosting system
- hệ thống phá băng tự động
- cold-water defrosting
- phá băng bằng nước lạnh
- continuous defrosting
- phá băng liên tục
- defrosting arrangement
- thiết bị phá băng
- defrosting by water spray
- phá băng bằng phun nước
- defrosting circuit
- sơ đồ phá băng
- defrosting coil
- ống xoắn phá băng
- defrosting cycle
- chu trình phá băng
- defrosting department
- phòng phá băng
- defrosting device
- thiết bị phá băng
- defrosting effectiveness
- hiệu quả phá băng
- defrosting element
- phần tử phá băng
- defrosting frequency
- tần số phá băng
- defrosting gas
- ga phá băng
- defrosting gas
- gas phá băng
- defrosting grid
- mạng [ống] phá băng
- defrosting grid
- mạng phá băng
- defrosting grid
- ống phá băng
- defrosting liquid
- chất lỏng phá băng
- defrosting liquid
- lỏng phá băng
- defrosting period
- chu kỳ phá băng
- defrosting position
- vị trí phá băng
- defrosting procedure
- phương pháp phá băng
- defrosting procedure
- quy trình phá băng
- defrosting process
- quá trình phá băng
- defrosting spray
- tia phun phá băng
- defrosting system
- hệ phá băng
- defrosting system
- hệ thống phá băng
- defrosting technique
- kỹ thuật phá băng
- defrosting time
- thời gian phá băng
- defrosting tube
- ống phá băng
- heat of defrosting
- nhiệt phá băng
- reverse cycle defrosting
- phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
- self-defrosting cabinet
- cabin tự phá băng
- self-defrosting cabinet
- tủ lạnh tự phá băng
- self-defrosting cabinet (refrigerator)
- cabin tự phá băng
- self-defrosting cabinet (refrigerator)
- tủ lạnh tự phá băng
- self-defrosting refrigerator
- cabin tự phá băng
- self-defrosting refrigerator
- tủ lạnh tự phá băng
- semiautomatic defrosting
- phá băng bán tự động
- semiautomatic defrosting system
- hệ (thống) phá băng bán tự động
- shut-down defrosting
- phá băng theo chu kỳ
- speed of defrosting
- tốc độ phá băng
- spray defrosting
- phá băng bằng cách phun
- time defrosting
- phá băng theo chu kỳ
- time defrosting
- phá băng theo thời gian (rơle thời gian)
- time-clock defrosting
- phá băng theo chu kỳ
- tunnel defrosting
- phá băng trong hầm lạnh
- ultrasonic defrosting
- phá băng siêu âm
- ultrasonic defrosting
- sự phá băng siêu âm
- warm-air defrosting
- phá băng (xẻ đá) bằng không khí nóng
- water defrosting
- phá băng (xả đá) bằng nước
- water defrosting
- phá băng bằng nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ