• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) có những đốm (người, nhất là ở trên mặt)===== ::spotty youth ::những thanh niên mặt tàn ...)
    Hiện nay (16:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´spɔti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Không đồng đều, không đồng nhất, bất thường, (có) vá=====
    =====Không đồng đều, không đồng nhất, bất thường, (có) vá=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Spotted, dotted, speckled, freckled, flecked, blotched,blotchy, stained, marked, pied, piebald, brindle(d), skewbald,mottled, motley, dapple(d), macular, foxed; soiled, dirty; Britsplodgy, splodged or US also splotchy, splotched: Pages of someold books are spotty with brown stains.=====
     
    - 
    -
    =====Pimply, pimpled,blotched, blotchy, acned, pock-marked, pocky, bad, Scots ploukyor plooky: Ian used to have a spotty complexion, but it's clearnow.=====
     
    - 
    -
    =====Patchy, irregular, uneven, erratic, sporadic,capricious, fitful: Radio reception in our area is spottyduring electrical storms.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(spottier, spottiest) 1 marked with spots.=====
     
    - 
    -
    =====Patchy,irregular.=====
     
    -
    =====Spottily adv. spottiness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[desultory]] , [[erratic]] , [[flickering]] , [[fluctuating]] , [[not uniform]] , [[on-again-off-again]] , [[patchy]] , [[pimply]] , [[spasmodic]] , [[sporadic]] , [[unequal]] , [[uneven]] , [[inconsistent]] , [[unsteady]] , [[variable]] , [[blotchy]] , [[dotty]] , [[irregular]] , [[splotchy]] , [[unreliable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[constant]] , [[regular]] , [[unbroken]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´spɔti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) có những đốm (người, nhất là ở trên mặt)
    spotty youth
    những thanh niên mặt tàn nhang
    Có đốm, lốm đốm, có vết
    Không đồng đều, không đồng nhất, bất thường, (có) vá

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    constant , regular , unbroken

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X