• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mỗi, mọi===== =====Don't forget to take medicine every morning===== =====Nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng===== ::[[every]...)
    Hiện nay (10:23, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'evәri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    ::thỉnh thoảng
    ::thỉnh thoảng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====mỗi=====
    +
    =====mỗi, mọi=====
    -
     
    +
    -
    =====mọi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Each single (heard every word; watched her everymovement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Each at a specified interval in a series (takeevery third one; comes every four days).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====All possible; theutmost degree of (there is every prospect of success).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Without exception.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Without hesitation. every which way US colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In alldirections.=====
    +
    -
    =====In a disorderly manner. [OE ‘fre ‘lc ever each]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mỗi=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=every every] : Corporateinformation
    +
    =====mọi=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=every every] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[each one]] , [[whole]] , [[without exception]] , [[all]] , [[each]] , [[entire]] , [[equally]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[none]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'evәri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mỗi, mọi
    Don't forget to take medicine every morning
    Nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng
    every now and then
    thỉnh thoảng
    every now and again
    thỉnh thoảng
    every so often
    thỉnh thoảng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mỗi, mọi

    Kỹ thuật chung

    mỗi
    mọi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    none

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X