• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhung===== ::silk velvet ::nhung tơ =====Lớp lông nhung (trên sừng hươu, nai)===== ====...)
    Hiện nay (14:33, ngày 10 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'velvit</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Nhung=====
    +
    =====Nhung, vải nhung=====
    ::[[silk]] [[velvet]]
    ::[[silk]] [[velvet]]
    ::nhung tơ
    ::nhung tơ
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi=====
    =====(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[velvet]]
    +
     
    -
    ::ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
    +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 37: Dòng 30:
    ::[[velvet]] [[paw]]
    ::[[velvet]] [[paw]]
    ::chân giấu vuốt (như) chân mèo; (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà
    ::chân giấu vuốt (như) chân mèo; (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[on]] [[velvet]]=====
     +
    ::ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thu nhập bất ngờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A closely woven fabric of silk, cotton, etc.,with a thick short pile on one side.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The furry skin on adeer's growing antler.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anything smooth and soft like velvet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. of, like, or soft as velvet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On velvet in anadvantageous or prosperous position. velvet glove outwardgentleness, esp. cloaking firmness or strength (cf. iron hand).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Velveted adj. velvety adj. [ME f. OF veluotte f. veluvelvety f. med.L villutus f. L villus tuft, down]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nhung=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=velvet velvet] : National Weather Service
    +
    =====thu nhập bất ngờ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[velutinous]] , [[velvety]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[nap]] , [[pile]] , [[plush]] , [[velour]] , [[velveteen]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'velvit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhung, vải nhung
    silk velvet
    nhung tơ
    Lớp lông nhung (trên sừng hươu, nai)
    (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi

    Tính từ

    Bằng nhung
    velvet glove
    găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
    an iron hand in a velvet glove
    (nghĩa bóng) bàn tay sắt bọc nhung
    Như nhung, mượt như nhung
    velvet satin
    xa tanh mượt như nhung
    (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
    with velvet tread
    bước đi nhẹ nhàng
    velvet paw
    chân giấu vuốt (như) chân mèo; (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà

    Cấu trúc từ

    to be on velvet
    ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhung
    thu nhập bất ngờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    velutinous , velvety
    noun
    nap , pile , plush , velour , velveteen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X