• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác pressurise ::'pre‘” ::ngoại động từ =====Gây sức ép, gây áp lực===== =====Đi...)
    Hiện nay (17:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´preʃə¸raiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[pressurise]]
    Cách viết khác [[pressurise]]
    -
    ::'[[pre‘”]]
     
    ::ngoại động từ
    ::ngoại động từ
    Dòng 20: Dòng 12:
    ::một buồng lái được điều áp
    ::một buồng lái được điều áp
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm tăng áp=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm tăng áp=====
    -
    =====nén=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nén=====
    -
    =====điều áp=====
    +
    =====điều áp=====
    -
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[keep]] [[atmospheric]] [[pressure]] [[at]] [[a]] [[normal]] [[level]] [[in]] [[an]] [[enclosed]] [[space]] [[that]] [[has]] [[high]] [[or]] [[low]] [[external]] [[pressure]].to [[keep]] [[atmospheric]] [[pressure]] [[at]] [[a]] [[normal]] [[level]] [[in]] [[an]] [[enclosed]] [[space]] [[that]] [[has]] [[high]] [[or]] [[low]] [[external]] [[pressure]].2. [[to]] [[apply]] [[pressure]] [[to]] [[a]] [[structure]].to [[apply]] [[pressure]] [[to]] [[a]] [[structure]]..
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[keep]] [[atmospheric]] [[pressure]] [[at]] [[a]] [[normal]] [[level]] [[in]] [[an]] [[enclosed]] [[space]] [[that]] [[has]] [[high]] [[or]] [[low]] [[external]] [[pressure]].to [[keep]] [[atmospheric]] [[pressure]] [[at]] [[a]] [[normal]] [[level]] [[in]] [[an]] [[enclosed]] [[space]] [[that]] [[has]] [[high]] [[or]] [[low]] [[external]] [[pressure]].2. [[to]] [[apply]] [[pressure]] [[to]] [[a]] [[structure]].[[to]] [[apply]] [[pressure]] [[to]] [[a]] [[structure]]..
    ''Giải thích VN'': 1. giữ cho áp suất không khí ở mức bình thường trong một không gian kín có áp suất bên ngòai cao hoặc thấp hơn áp suất ở bên trong. 2. tác động vào một kết cấu bằng áp lực.
    ''Giải thích VN'': 1. giữ cho áp suất không khí ở mức bình thường trong một không gian kín có áp suất bên ngòai cao hoặc thấp hơn áp suất ở bên trong. 2. tác động vào một kết cấu bằng áp lực.
    -
    =====tăng áp=====
    +
    =====tăng áp=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bao gói bằng son khí=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bao gói bằng son khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ghép kín=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pressurize pressurize] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also -ise) 1 (esp. as pressurized adj.) maintain normalatmospheric pressure in (an aircraft cabin etc.) at a highaltitude.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Raise to a high pressure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pressure (a person).=====
    +
    -
    =====Pressurization n.=====
    +
    =====ghép kín=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[pressure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´preʃə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác pressurise

    ngoại động từ
    Gây sức ép, gây áp lực
    Điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...)
    a pressurized cabin
    một buồng lái được điều áp

    Chuyên ngành

    Vật lý

    làm tăng áp

    Kỹ thuật chung

    nén
    điều áp

    Giải thích EN: 1. to keep atmospheric pressure at a normal level in an enclosed space that has high or low external pressure.to keep atmospheric pressure at a normal level in an enclosed space that has high or low external pressure.2. to apply pressure to a structure.to apply pressure to a structure..

    Giải thích VN: 1. giữ cho áp suất không khí ở mức bình thường trong một không gian kín có áp suất bên ngòai cao hoặc thấp hơn áp suất ở bên trong. 2. tác động vào một kết cấu bằng áp lực.

    tăng áp

    Kinh tế

    bao gói bằng son khí
    ghép kín

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    pressure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X