-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc ngữ) như poetical===== =====Có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ===== ::his [[ent...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pou´etik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: =====Có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ==========Có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ=====- ::[[his]] [[entire]] [[poetic]] [[output]]+ ::[[his]] [[entire]] [[poetic]] [[output]]::toàn bộ thi phẩm của ông ta::toàn bộ thi phẩm của ông ta::[[poetic]] [[justice]]::[[poetic]] [[justice]]Dòng 21: Dòng 14: ::sự phóng túng về niêm luật (thơ)::sự phóng túng về niêm luật (thơ)- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nên thơ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Poetical, lyric(al), metrical, musical, melodic;idyllic, elegiac, georgic, rhapsodic, epic, dithyrambic: Shebought a volume of the poetic works of John Keats.=====+ - + - =====Artistic,aesthetic, Parnassian, Hippocrenian, melodious: The novelcontains some poetic passages of surpassing quality.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(also poetical) 1 a of or like poetry or poets. b writtenin verse.=====+ - + - =====Elevated or sublime in expression.=====+ - + - =====Poetically adv. [F po‚tique f. L poeticus f. Gkpoetikos (as POET)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=poetic poetic] :National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====nên thơ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[anapestic]] , [[dactylic]] , [[dramatic]] , [[elegiac]] , [[epic]] , [[epical]] , [[epodic]] , [[iambic]] , [[idyllic]] , [[imaginative]] , [[lyric]] , [[lyrical]] , [[melodious]] , [[metrical]] , [[odic]] , [[rhythmical]] , [[romantic]] , [[songlike]] , [[tuneful]] , [[poetical]] , [[beautiful]] , [[dreamy]] , [[rhythmic]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[prosaic]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
