• /i´mædʒinətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tưởng tượng, không có thực
    Hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng
    an imaginative writer
    một nhà văn giàu tưởng tượng
    Có tài hư cấu
    Sáng tạo
    imaginative leadership
    sự lãnh đạo sáng tạo


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X