-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự táo bạo, sự liều lĩnh===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Rashness.===== =====Audacity, impudence. [L temeritas...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ti´meriti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 7: =====Sự táo bạo, sự liều lĩnh==========Sự táo bạo, sự liều lĩnh=====- == Oxford==- ===N.===- =====Rashness.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Audacity, impudence.[L temeritas f. temererashly]=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[assurance]] , [[boldness]] , [[brass ]]* , [[carelessness]] , [[daring]] , [[effrontery]] , [[foolhardiness]] , [[forwardness]] , [[gall]] , [[hardihood]] , [[hastiness]] , [[heedlessness]] , [[impertinence]] , [[impetuosity]] , [[imprudence]] , [[impudence]] , [[impulsiveness]] , [[indiscretion]] , [[intrepidity]] , [[intrusiveness]] , [[overconfidence]] , [[pluck]] , [[precipitancy]] , [[precipitateness]] , [[precipitation]] , [[presumption]] , [[rashness]] , [[recklessness]] , [[rudeness]] , [[thoughtlessness]] , [[venturesomeness]] , [[brashness]] , [[incautiousness]] , [[temerariousness]] , [[audacity]] , [[brass]] , [[nerve]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[care]] , [[caution]] , [[cowardice]] , [[forethought]] , [[hesitation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , boldness , brass * , carelessness , daring , effrontery , foolhardiness , forwardness , gall , hardihood , hastiness , heedlessness , impertinence , impetuosity , imprudence , impudence , impulsiveness , indiscretion , intrepidity , intrusiveness , overconfidence , pluck , precipitancy , precipitateness , precipitation , presumption , rashness , recklessness , rudeness , thoughtlessness , venturesomeness , brashness , incautiousness , temerariousness , audacity , brass , nerve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ