• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rối, lộn xộn===== ::tangled hair ::tóc rối ::tangled wire ::dây thép rối [[Category:Từ đ...)
    Hiện nay (05:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tæηglid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Rối, lộn xộn=====
    =====Rối, lộn xộn=====
    ::[[tangled]] [[hair]]
    ::[[tangled]] [[hair]]
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::[[tangled]] [[wire]]
    ::[[tangled]] [[wire]]
    ::dây thép rối
    ::dây thép rối
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[byzantine]] , [[complicated]] , [[convoluted]] , [[daedal]] , [[daedalian]] , [[elaborate]] , [[intricate]] , [[involute]] , [[involved]] , [[knotty]] , [[labyrinthine]]

    Hiện nay

    /'tæηglid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Rối, lộn xộn
    tangled hair
    tóc rối
    tangled wire
    dây thép rối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X