-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tæηglid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====Rối, lộn xộn==========Rối, lộn xộn=====::[[tangled]] [[hair]]::[[tangled]] [[hair]]Dòng 15: Dòng 9: ::[[tangled]] [[wire]]::[[tangled]] [[wire]]::dây thép rối::dây thép rối- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[byzantine]] , [[complicated]] , [[convoluted]] , [[daedal]] , [[daedalian]] , [[elaborate]] , [[intricate]] , [[involute]] , [[involved]] , [[knotty]] , [[labyrinthine]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate , involute , involved , knotty , labyrinthine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
