• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)===== ::tardy progress ::tiến...)
    Hiện nay (11:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tɑ:di</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 13:
    ::trễ giờ đi học
    ::trễ giờ đi học
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Late, unpunctual, behind schedule, overdue, behindhand:Yet again you have been somewhat tardy in completing yourassignments.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Slow, dilatory, belated, slack, retarded,sluggish, reluctant, indolent, lackadaisical, listless,phlegmatic, slothful, lethargic, languid: They have been tardyin acknowledging the importance of Allen's work.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[backward]] , [[behindhand]] , [[belated]] , [[dawdling]] , [[delayed]] , [[delinquent]] , [[detained]] , [[dilatory]] , [[held up]] , [[hung up ]]* , [[in a bind]] , [[jammed]] , [[laggard]] , [[loitering]] , [[not arrived]] , [[not done]] , [[overdue]] , [[procrastinating]] , [[retarded]] , [[slack]] , [[slow]] , [[sluggish]] , [[strapped for time]] , [[too late]] , [[unpunctual]] , [[slow-footed]] , [[slow-going]] , [[slow-paced]] , [[comatose]] , [[indolent]] , [[lagging]] , [[late]] , [[lethargic]] , [[procrastinative]] , [[reluctant]] , [[remiss]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[early]] , [[on time]] , [[prompt]] , [[punctual]] , [[ready]]
    -
    =====(tardier, tardiest) 1 slow to act or come or happen.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Delaying or delayed beyond the right or expected time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tardily adv. tardiness n. [F tardif, tardive ult. f. Ltardus slow]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tardy tardy] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'tɑ:di/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
    tardy progress
    tiến bộ chậm
    Chậm, muộn, trễ (về hành động, người)
    be tardy for/to school
    trễ giờ đi học


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X