• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tediousnes =====Như tediousness===== ::two hours of unrelieved tedium ::hai tiếng đồng hồ chán ngắt n...)
    Hiện nay (12:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ti:diəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề
    ::hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Tediousness, monotony, changelessness, invariability,long-windedness, wearisomeness, tiresomeness, boredom, ennui,dreariness, dullness, drabness, colourlessness, vapidity,insipidity, insipidness, two-dimensionality, banality, routine,repetitiousness: How do you survive the tedium of getting upand going to an office every day?=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[banality]] , [[boredom]] , [[deadness]] , [[doldrums]] , [[drabness]] , [[dreariness]] , [[ennui]] , [[irksomeness]] , [[lack of interest]] , [[lifelessness]] , [[routine]] , [[sameness]] , [[tediousness]] , [[tiresomeness]] , [[wearisomeness]] , [[yawn ]]* , [[dullness]] , [[humdrum]] , [[monotony]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====The state of being tedious; boredom. [L taedium f. taedereto weary]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[diversion]] , [[entertainment]] , [[excitement]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ti:diəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác tediousnes

    Như tediousness
    two hours of unrelieved tedium
    hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X