• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đa dạng hoá===== ::to diversify the forms of vocational [[training]...)
    Hiện nay (17:25, ngày 25 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (cs)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dai´və:si¸fai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::đa dạng hoá các loại hình dạy nghề
    ::đa dạng hoá các loại hình dạy nghề
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đa dạng hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đa nguyên hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tăng thêm chủng loại hàng hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diversify diversify] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vary, variegate, change, mix, change; spread, distribute,divide, break up, separate; branch out: We must diversify ourinvestments to hedge against losses. Perhaps this is not a goodtime to diversify into other areas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====(-ies, -ied) 1 tr. make diverse; vary; modify.=====
    +
    === Giáo dục ===
     +
    =====không phân ban=====
    -
    =====Tr.Commerce a spread (investment) over several enterprises orproducts, esp. to reduce the risk of loss. b introduce a spreadof investment in (an enterprise etc.).=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đa dạng hóa=====
    -
    =====Intr. (often foll. byinto) esp. Commerce (of a firm etc.) expand the range ofproducts handled.=====
    +
    =====đa nguyên hóa=====
    -
    =====Diversification n. [ME f. OF diversifierf. med.L diversificare (as DIVERS)]=====
    +
    =====tăng thêm chủng loại hàng hóa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[alter]] , [[assort]] , [[change]] , [[expand]] , [[mix]] , [[modify]] , [[transform]] , [[variegate]] , [[vary]] , [[rotate]] , [[variate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[conform]] , [[stay same]] , [[unvary]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dai´və:si¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đa dạng hoá
    to diversify the forms of vocational training
    đa dạng hoá các loại hình dạy nghề

    Chuyên ngành

    Giáo dục

    không phân ban

    Kinh tế

    đa dạng hóa
    đa nguyên hóa
    tăng thêm chủng loại hàng hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X