-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kri:piη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::sự ăn mòn dần dần của muối::sự ăn mòn dần dần của muối- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự rỉ=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự rỉ=====- =====rò (điện nước)=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====rò (điện nước)=====- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creeping creeping] : Chlorine Online+ =====từ biến=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====từ biến=====+ ::non-creeping [[material]]::non-creeping [[material]]::vật liệu không từ biến::vật liệu không từ biến- =====từ từ=====+ =====từ từ=====+ === Điện lạnh===+ =====sự tăng chậm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dần dần=====- ==Điện lạnh==+ =====rão=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự tăng chậm=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====sự rò=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dần dần=====+ - =====rão=====+ =====sự thấm=====- =====sự rò=====+ =====trương=====- =====sựthấm=====+ =====trượt đất=====+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ===Địa chất===+ =====sự sụt vách, sự sụt nóc lò, sự lún nóc, sự bùng nền =====- =====trương=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====trượt đất=====+ =====adjective=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung]]+ :[[crawling]] , [[worming]] , [[squirming]] , [[writhing]] , [[wriggling]] , [[slithering]] , [[groveling]] , [[quailing]] , [[slinking]] , [[skulking]] , [[inching]] , [[dragging]] , [[shambling]] , [[shuffling]] , [[hobbling]] , [[sneaking]] , [[moving slowly]] , [[barely moving]] , [[on all fours]] , [[reptant]] , [[reptilian]] , [[vermicular]] , [[serpentine]] , [[prostrate]] , [[clinging]] , [[spreading]] , [[trailing]] , [[procumbent]] , [[stoloniferous]] , [[growing along the ground]] , [[horizontal]] , [[recumbent]] , [[vinelike]] , [[climbing]] , [[fawning]] , [[obsequious]] , [[reptatorial]] , [[reptile]] , [[serpiginous]] , [[sycophantic]] , [[truckling]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[upright]] , [[standing]] , [[vertical]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- crawling , worming , squirming , writhing , wriggling , slithering , groveling , quailing , slinking , skulking , inching , dragging , shambling , shuffling , hobbling , sneaking , moving slowly , barely moving , on all fours , reptant , reptilian , vermicular , serpentine , prostrate , clinging , spreading , trailing , procumbent , stoloniferous , growing along the ground , horizontal , recumbent , vinelike , climbing , fawning , obsequious , reptatorial , reptile , serpiginous , sycophantic , truckling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
