-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´grautiη</font>'''/=====- | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====phun vữa=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phun vữa=====+ ::[[grouting]] [[apparatus]]::[[grouting]] [[apparatus]]::thiết bị phun vữa::thiết bị phun vữaDòng 19: Dòng 10: ::[[stage]] [[grouting]]::[[stage]] [[grouting]]::sự phun (vữa) theo từng giai đoạn::sự phun (vữa) theo từng giai đoạn- =====phun vữa ximăng=====+ =====phun vữa ximăng=====::[[grouting]] [[of]] [[rock]] [[foundation]]::[[grouting]] [[of]] [[rock]] [[foundation]]::sự phun vữa ximăng vào móng đá::sự phun vữa ximăng vào móng đá- =====quét nước ximăng=====+ =====quét nước ximăng=====- + =====sự đổ vữa=====- =====sự đổ vữa=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[injecting]] [[grout]] [[into]] [[holes]] [[or]] [[rock]] [[formations]] [[for]] [[strengthening]] [[purposes]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[injecting]] [[grout]] [[into]] [[holes]] [[or]] [[rock]] [[formations]] [[for]] [[strengthening]] [[purposes]].- ''Giải thích VN'': Quá trình đổ vữa vào hố hoặc sự tạo thành đá để làm chắc hơn.''Giải thích VN'': Quá trình đổ vữa vào hố hoặc sự tạo thành đá để làm chắc hơn.- + =====tiêm vữa=====- =====tiêm vữa=====+ ::[[grouting]] [[port]]::[[grouting]] [[port]]::lỗ tiêm vữa::lỗ tiêm vữa- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đệm=====- =====sự đệm=====+ =====sự phun vữa=====- + - =====sự phun vữa=====+ ::[[grouting]] [[of]] [[rock]] [[foundation]]::[[grouting]] [[of]] [[rock]] [[foundation]]::sự phun vữa ximăng vào móng đá::sự phun vữa ximăng vào móng đá::[[stage]] [[grouting]]::[[stage]] [[grouting]]::sự phun (vữa) theo từng giai đoạn::sự phun (vữa) theo từng giai đoạn- =====sự trám=====+ =====sự trám=====- + =====sự trét=====- =====sự trét=====+ =====vữa lỏng=====- + - =====vữa lỏng=====+ ::[[advance]] [[slope]] [[grouting]]::[[advance]] [[slope]] [[grouting]]::vữa lỏng trát vào các khe hở dốc::vữa lỏng trát vào các khe hở dốc+ ===Địa chất===+ =====sự trát xi măng, sự phun xi măng, sự xây bằng xi măng =====- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grouting grouting] : Corporateinformation+ - Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Xây dựng
Kỹ thuật chung
sự phun vữa
- grouting of rock foundation
- sự phun vữa ximăng vào móng đá
- stage grouting
- sự phun (vữa) theo từng giai đoạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ