• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh===== ::to walk abreast ::đi sóng hàng với nhau ...)
    Hiện nay (17:05, ngày 21 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/ə'brest/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    Dòng 18: Dòng 11:
    Xem [[keep]]
    Xem [[keep]]
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sát ngang nhau=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sóng hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thẳng trước=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Side by side and facing the same way.=====
    +
    -
    =====A (often foll.by with) up to date. b (foll. by of) well-informed (abreast ofall the changes). [ME f. A(2) + BREAST]=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====sát ngang nhau=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sóng hàng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abreast abreast] : Chlorine Online
    +
    =====thẳng trước=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[beside]] , [[equal]] , [[in alignment]] , [[in line]] , [[level]] , [[opposite]] , [[shoulder to shoulder]] , [[side by side]] , [[acquainted]] , [[au courant]] , [[au fait]] , [[contemporary]] , [[familiar]] , [[informed]] , [[in touch]] , [[knowledgeable]] , [[up ]]* , [[versed]] , [[abeam]] , [[aligned]] , [[alongside]] , [[knowing]] , [[modern]] , [[popular]] , [[tied]] , [[up-to-date]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[lost]] , [[out of touch]] , [[unaware]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə'brest/

    Thông dụng

    Phó từ

    Cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
    to walk abreast
    đi sóng hàng với nhau
    abreast the times
    theo kịp thời đại
    to keep abreast of (with)

    Xem keep

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sát ngang nhau
    sóng hàng
    thẳng trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X