• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài văn đả kích===== ===Ngoại động từ=== =====Đả kích, bài bác===== ::journalists ...)
    Hiện nay (16:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">læm'pu:n</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 18: Dòng 15:
    ::các nhà báo không ngớt lời đả kích chính sách mị dân của chính phủ bù nhìn
    ::các nhà báo không ngớt lời đả kích chính sách mị dân của chính phủ bù nhìn
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Burlesque, caricature, satire, parody, pasquinade orpasquil, squib, Colloq take-off, Brit send-up: The studentspublished a hilarious lampoon of the teaching staff.=====
    +
    :[[burlesque]] , [[caricature]] , [[invective]] , [[pasquil]] , [[pasquinade]] , [[pastiche]] , [[ridicule]] , [[roast ]]* , [[send-up]] , [[skit]] , [[squib]] , [[takedown]] , [[takeoff ]]* , [[lampoonery]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[burlesque]] , [[caricature]] , [[jape]] , [[mock]] , [[parody]] , [[pasquinade]] , [[put on ]]* , [[rail]] , [[roast ]]* , [[satirize]] , [[send up ]]* , [[squib]] , [[take off ]]* , [[travesty]] , [[defame]] , [[farce]] , [[libel]] , [[roast]] , [[satire]] , [[spoof]] , [[takeoff]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Burlesque, caricature, satirize, parody, pasquinade orpasquil, mock, ridicule, squib, US skewer, Colloq take off, putor run down, Brit send up: The cows we hold most sacred areoften lampooned by irreverent cartoonists.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[applaud]] , [[approve]] , [[praise]] , [[support]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a satirical attack on a person etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.satirize.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lampooner n. lampoonery n. lampoonist n. [Flampon, conjectured to be f. lampons let us drink f. lampergulp down f. laper LAP(3)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lampoon lampoon] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /læm'pu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài văn đả kích

    Ngoại động từ

    Đả kích, bài bác
    journalists ceaselessly lampoon the demagogic policies of the puppet government
    các nhà báo không ngớt lời đả kích chính sách mị dân của chính phủ bù nhìn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X