-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hens</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một tuần lễ::trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một tuần lễ- =====Do đó, vì thế, vì lý do đó=====+ =====Do đó, vì thế, vì vậy, vì lý do đó==========(từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence)==========(từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence)=====Dòng 25: Dòng 18: ::tống cổ nó đi!::tống cổ nó đi!- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====từ đó=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====do đó=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====Therefore, consequently, thus, accordingly, ergo, as aresult, for that or this reason: She has homework to do, hencecannot go to the cinema.=====+ - + - =====Away, from here or this place: Getthee hence, you wicked witch!=====+ - + - =====From now, in the future: Wherewill I be two years hence?=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adv.===+ - + - =====From this time (two years hence).=====+ - + - =====For this reason; asa result of inference (hence we seem to be wrong).=====+ - + - =====Archaicfrom here; from this place. [ME hens, hennes, henne f. OEheonan f. the root of HE]=====+ - ==Tham khảochung ==+ ===Toán & tin===+ =====do đó, từ đó, như vậy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====do đó=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hence hence] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hence hence]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adverb=====+ :[[accordingly]] , [[as a deduction]] , [[away]] , [[consequently]] , [[ergo]] , [[forward]] , [[from here]] , [[from now on]] , [[henceforth]] , [[henceforward]] , [[hereinafter]] , [[in the future]] , [[it follows that]] , [[on that account]] , [[onward]] , [[out]] , [[so]] , [[then]] , [[thence]] , [[thereupon]] , [[thus]] , [[wherefore]] , [[leu]] , [[since]] , [[therefore]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- accordingly , as a deduction , away , consequently , ergo , forward , from here , from now on , henceforth , henceforward , hereinafter , in the future , it follows that , on that account , onward , out , so , then , thence , thereupon , thus , wherefore , leu , since , therefore
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
