• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Sau đây, kể từ đây===== ::a week hence ::trong vòng một tuần lễ nữa; sau đâ...)
    Hiện nay (09:23, ngày 27 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hens</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một tuần lễ
    ::trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một tuần lễ
    -
    =====Do đó, vì thế, vì lý do đó=====
    +
    =====Do đó, vì thế, vì vậy, vì lý do đó=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence)=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence)=====
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::tống cổ nó đi!
    ::tống cổ nó đi!
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====từ đó=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====do đó=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Therefore, consequently, thus, accordingly, ergo, as aresult, for that or this reason: She has homework to do, hencecannot go to the cinema.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Away, from here or this place: Getthee hence, you wicked witch!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====From now, in the future: Wherewill I be two years hence?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====From this time (two years hence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====For this reason; asa result of inference (hence we seem to be wrong).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaicfrom here; from this place. [ME hens, hennes, henne f. OEheonan f. the root of HE]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====do đó, từ đó, như vậy=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====do đó=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hence hence] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hence hence] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adverb=====
     +
    :[[accordingly]] , [[as a deduction]] , [[away]] , [[consequently]] , [[ergo]] , [[forward]] , [[from here]] , [[from now on]] , [[henceforth]] , [[henceforward]] , [[hereinafter]] , [[in the future]] , [[it follows that]] , [[on that account]] , [[onward]] , [[out]] , [[so]] , [[then]] , [[thence]] , [[thereupon]] , [[thus]] , [[wherefore]] , [[leu]] , [[since]] , [[therefore]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /hens/

    Thông dụng

    Phó từ

    Sau đây, kể từ đây
    a week hence
    trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một tuần lễ
    Do đó, vì thế, vì vậy, vì lý do đó
    (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence)
    to go hence

    Xem go

    hence!
    cút ngay
    hence with him!
    tống cổ nó đi!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    do đó, từ đó, như vậy

    Kỹ thuật chung

    do đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X