-
Bake
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">beik</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">beik</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: =====Làm rám (da mặt, quả cây)==========Làm rám (da mặt, quả cây)=====- ===Hìnhthái từ===+ ===hình thái từ===- =====V_ed :[[baked]]=====+ * V_ed : [[baked]]- + * V_ing : [[baking]]- == Dệt may==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nung ủ (thép)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bake bake] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nung (gạch)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm kết tụ=====+ - + - =====làm khô=====+ - + - =====nung=====+ - + - =====nướng=====+ - + - =====nướng lò=====+ - + - =====sấy=====+ - + - =====sấy khô=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bánh nướng=====+ - + - =====sự nướng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bake bake]: Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - =====V.=====+ ==Chuyên ngành==- =====A tr. cook(food) by dry heatinan oven or ona hot surface,without direct exposure to a flame. b intr.undergo the process of being baked.=====+ === Dệt may===+ =====dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====nung ủ (thép)=====+ === Xây dựng===+ =====nung (gạch)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm kết tụ=====- =====Intr. colloq. a (usu.as be baking) (of weather etc.) be very hot. b (of a person)become hot.=====+ =====làm khô=====- =====A tr. harden (clay etc.) by heat. b intr. (ofclay etc.) be hardened by heat.=====+ =====nung=====- =====A tr. (of the sun) affect byits heat, e.g. ripen (fruit). b intr. (e.g. of fruit) beaffected by the sun's heat.=====+ =====nướng=====- =====N.=====+ =====nướng lò=====- =====The act or an instance ofbaking.=====+ =====sấy=====- =====A batch of baking.=====+ =====sấy khô=====+ === Kinh tế ===+ =====bánh nướng=====- =====US a social gathering at whichbaked food is eaten.=====+ =====sự nướng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[heat]] , [[melt]] , [[scorch]] , [[simmer]] , [[stew]] , [[warm]] , [[broil]] , [[roast]] , [[swelter]] , [[boil]] , [[cook]] , [[dry]] , [[fire]] , [[fry]] , [[grill]] , [[harden]] , [[parch]] , [[toast]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ