• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">beik</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">beik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Làm rám (da mặt, quả cây)=====
    =====Làm rám (da mặt, quả cây)=====
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    ===hình thái từ===
    -
    =====V_ed :[[baked]]=====
    +
    * V_ed : [[baked]]
    -
     
    +
    * V_ing : [[baking]]
    -
    == Dệt may==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nung ủ (thép)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bake bake] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nung (gạch)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm kết tụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm khô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nướng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nướng lò=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sấy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sấy khô=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bánh nướng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nướng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bake bake] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====A tr. cook (food) by dry heat in an oven or ona hot surface, without direct exposure to a flame. b intr.undergo the process of being baked.=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====nung ủ (thép)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====nung (gạch)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm kết tụ=====
    -
    =====Intr. colloq. a (usu.as be baking) (of weather etc.) be very hot. b (of a person)become hot.=====
    +
    =====làm khô=====
    -
    =====A tr. harden (clay etc.) by heat. b intr. (ofclay etc.) be hardened by heat.=====
    +
    =====nung=====
    -
    =====A tr. (of the sun) affect byits heat, e.g. ripen (fruit). b intr. (e.g. of fruit) beaffected by the sun's heat.=====
    +
    =====nướng=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====nướng lò=====
    -
    =====The act or an instance ofbaking.=====
    +
    =====sấy=====
    -
    =====A batch of baking.=====
    +
    =====sấy khô=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bánh nướng=====
    -
    =====US a social gathering at whichbaked food is eaten.=====
    +
    =====sự nướng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[heat]] , [[melt]] , [[scorch]] , [[simmer]] , [[stew]] , [[warm]] , [[broil]] , [[roast]] , [[swelter]] , [[boil]] , [[cook]] , [[dry]] , [[fire]] , [[fry]] , [[grill]] , [[harden]] , [[parch]] , [[toast]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /beik/

    Thông dụng

    Động từ

    Bỏ lò, nướng bằng lò
    Nung
    to bake bricks
    nung gạch
    Làm rám (da mặt, quả cây)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    dệt xử lý nhiệt (in hàng dệt, chỗ bị bẩn)

    Hóa học & vật liệu

    nung ủ (thép)

    Xây dựng

    nung (gạch)

    Kỹ thuật chung

    làm kết tụ
    làm khô
    nung
    nướng
    nướng lò
    sấy
    sấy khô

    Kinh tế

    bánh nướng
    sự nướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    heat , melt , scorch , simmer , stew , warm , broil , roast , swelter , boil , cook , dry , fire , fry , grill , harden , parch , toast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X