• (Khác biệt giữa các bản)
    ((nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ)
    Hiện nay (15:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pəˈlut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    *V-ing:[[polluting]]
    *V-ing:[[polluting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm bẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm nhiễm bẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm ô nhiễm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhiễm bẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pollute pollute] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pollute&searchtitlesonly=yes pollute] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contaminate, adulterate, befoul, foul, soil, spoil, taint,stain, dirty, sully, blight, poison: These factories must beprevented from continuing to pollute the atmosphere. 2 corrupt,desecrate, profane, defile, violate: The altar was pollutedbecause it had been touched by a non-believer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====Contaminate or defile (the environment).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm bẩn=====
    -
    =====Make foulor filthy.=====
    +
    =====làm nhiễm bẩn=====
    -
    =====Destroy the purity or sanctity of.=====
    +
    =====làm ô nhiễm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nhiễm bẩn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adulterate]] , [[alloy]] , [[befoul]] , [[besmirch]] , [[contaminate]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[defile]] , [[deprave]] , [[desecrate]] , [[dirty]] , [[dishonor]] , [[foul]] , [[infect]] , [[make filthy]] , [[mar]] , [[poison]] , [[profane]] , [[soil]] , [[spoil]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[violate]] , [[corrupt]] , [[smear]] , [[vitiate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clean]] , [[cleanse]] , [[purify]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /pəˈlut/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm ô uế, làm mất thiêng liêng
    Làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)
    polluted water
    nước bị ô nhiễm (không dùng được)
    (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm bẩn
    làm nhiễm bẩn
    làm ô nhiễm

    Kinh tế

    nhiễm bẩn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    clean , cleanse , purify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X