• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gri:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 26:
    *V-ed: [[greeted]]
    *V-ed: [[greeted]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Welcome, receive, usher in, meet: We were greeted warmlyby the family.=====
     
    -
    =====Hail, accost, address, salute: People greetedhim in the street with a wave and a smile.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accost]] , [[acknowledge]] , [[address]] , [[approach]] , [[attend]] , [[bow]] , [[call to]] , [[compliment]] , [[curtsy]] , [[embrace]] , [[exchange greetings]] , [[extend one]]’s hand , [[flag]] , [[hail]] , [[herald]] , [[highball]] , [[high-five]] , [[meet]] , [[move to]] , [[nod]] , [[pay respects]] , [[receive]] , [[recognize]] , [[roll out the red carpet]] , [[salaam ]]* , [[salute]] , [[say hello]] , [[say hi]] , [[shake hands]] , [[shoulder]] , [[speak to]] , [[stop]] , [[tip one]]’s hat , [[usher in ]]* , [[whistle for]] , [[welcome]] , [[react]] , [[respond]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[say farewell]] , [[say goodbye]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /gri:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chào, chào hỏi, đón chào
    to greet somebody with a smile
    mỉm cười chào ai
    Chào mừng, hoan hô
    to greet somebody's victory
    chào mừng thắng lợi của ai
    to greet someone's speech with cheers
    vỗ tay hoan hô bài nói của ai
    Bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)
    a grand sight greeted our eyes
    một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi
    to greet the ear
    rót vào tai

    Nội động từ

    ( Ê-cốt) khóc lóc, than khóc

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X